MICLOZAN® 200

Premix trộn cám thuốc Tilmicosin Rx – Thuốc kê đơn
Request a quote

THÀNH PHẦN:

Trong mỗi 1000 g có:

Tilmicosin phosphate (dạng ba-zơ)........................... 200 g

Tá dược................................... vừa đủ.............................. 1000 g

DẠNG BÀO CHẾ:

Dạng hạt dùng đường miệng.

ĐẶC TÍNH:

MICLOZAN® 200 là một premix dạng hạt có chứa tilmicosin phosphate. Tilmicosin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm macrolide và có tác động lên quá trình tổng hợp protein. Tilmicosin có hoạt tính kháng khuẩn, nhưng ở nồng độ cao lại có tác động diệt khuẩn. Hoạt tính kháng khuẩn chính là chống lại vi khuẩn Gram (+) và một số vi khuẩn Gram (-) và Mycoplasma.

ĐỘNG VẬT CHỈ ĐỊNH VÀ CHỈ ĐỊNH:

MICLOZAN® 200 được chỉ định sử dụng trên heo để điều trị và kiểm soát bệnh viêm phổi gây ra bởi Actinobacillus pleuropneumoniae, Mycoplasma hyopneumoniae và Pasteurella multocida mẫn cảm với tilmicosin.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

Sản phẩm không được khuyến cáo sử dụng trong giai đoạn mang thai và cho con bú. Để an toàn, không dùng tilmicosin cho heo hậu bị đang mang thai, nái nuôi con và trên heo giống.

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG:

Sử dụng MICLOZAN® 200 trên heo, với đường miệng, trộn vào cám.

Liều khuyến cáo: 8-16 mg tilmicosin/kg thể trọng/ngày (tương đương với khoảng 200 - 400 ppm tilmicosin trộn thức ăn) dùng trong 15-21 ngày.

Việc dùng tăng liều trộn thức ăn phụ thuộc vào tình trạng bệnh trong trại. Để dùng đúng liều nồng độ tilmicosin nên được tính toán cẩn thận.

Sử dụng công thức sau.

Kg premix/tấn thức ăn = Tỷ lệ liều (mg/kg thể trọng) x thể trọng (kg)/Lượng thức ăn hàng ngày (kg) x Mật độ thuốc (g/kg)

Để đảm bảo độ đồng đều, nên trộn sản phẩm với các nguyên liệu thô (20-50 kg) trước khi cho vào cám thành phẩm. MICLOZAN® 200 có thể tích hợp vào thức ăn viên, với thời gian ngắn nhất và nhiệt độ tối đa không quá 75oC.

LƯU Ý:

Những người có tiền sử dị ứng với tilmicosin phải tránh tiếp xúc với sản phẩm. Phản ứng dị ứng thi thoảng có thể nghiêm trọng, nên tránh tiếp xúc trực tiếp. Không chạm vào sản phẩm nếu bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.

Để tránh phơi nhiễm với sản phẩm, cần mặc quần áo bảo hộ, đeo kính, găng tay bảo hộ và khẩu trang. Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi dùng thuốc điều trị cho heo. Rửa sạch tay sau khi sử dụng

Trong trường hợp nuốt phải sản phẩm, phải rửa sạch miệng ngay lập tức với nước và đi khám bác sỹ. Trong trường hợp tiếp xúc với da, rửa sạch với xà phòng và nước sạch. Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa trôi sạch sản phẩm với nước sạch.

TÁC DỤNG PHỤ:

Trong vài trường hợp hiếm gặp, sản phẩm có thể gây giảm ăn. Ảnh hưởng này chỉ thoáng qua.

TƯƠNG TÁC:

Không sử dụng chung với các thuốc thuộc nhóm Macrolide và Lincosamide khác.

Không trộn cùng với thức ăn có chứa Bentonite.

Không trộn chung với các thuốc kháng sinh khác.

THỜI GIAN NGỪNG SỬ DỤNG SẢN PHẨM:

Heo: Thịt và nội tạng: 21 ngày

QUY CÁCH:

Túi, bao (5kg; 10kg; 25kg).

BẢO QUẢN

Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dưới 25oC.

Sau khi sử dụng xong sản phẩm cần kéo đường zip để bảo quản sản phẩm tránh ánh sáng và độ ẩm.

CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y

Interested in this product?

Request a quote


Sign up

Log in

Register with your email